mê mệt trong Tiếng Anh là gì?

mê mệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê mệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mê mệt

    be unconscious

    nằm mê mệt lie unconscious

    go mad (on something), be infatuated (with something)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mê mệt

    be unconscious; go mad (on something), be infatuated (with something)