mê mệt trong Tiếng Anh là gì?
mê mệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê mệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mê mệt
be unconscious
nằm mê mệt lie unconscious
go mad (on something), be infatuated (with something)
Từ điển Việt Anh - VNE.
mê mệt
be unconscious; go mad (on something), be infatuated (with something)
Từ liên quan
- mê
- mê ai
- mê ga
- mê ly
- mê lộ
- mê mê
- mê mụ
- mê đi
- mê gái
- mê hồn
- mê lịm
- mê man
- mê mải
- mê mẩn
- mê mệt
- mê ngủ
- mê ngữ
- mê say
- mê tan
- mê tín
- mê tít
- mê đạo
- mê đắm
- mê cung
- mê hoặc
- mê loạn
- mê muội
- mê mộng
- mê nhạc
- mê sách
- mê sảng
- mê viết
- mê cuồng
- mê hoảng
- mê thích
- mê câu cá
- mê cờ bạc
- mê của lạ
- mê ga oát
- mê hồn trận
- mê sân khấu
- mê sảng nhẹ
- mê toán học
- mê đua ngựa
- mê sảng rượu
- mê đóng kịch
- mê như điếu đổ
- mê tín dị đoan
- mê mẩn tâm thần
- mê tín ma cà rồng