mê của lạ trong Tiếng Anh là gì?
mê của lạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mê của lạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mê của lạ
to be fond of sexual intercourse with anyone other than one's wife; to be promiscuous
Từ liên quan
- mê
- mê ai
- mê ga
- mê ly
- mê lộ
- mê mê
- mê mụ
- mê đi
- mê gái
- mê hồn
- mê lịm
- mê man
- mê mải
- mê mẩn
- mê mệt
- mê ngủ
- mê ngữ
- mê say
- mê tan
- mê tín
- mê tít
- mê đạo
- mê đắm
- mê cung
- mê hoặc
- mê loạn
- mê muội
- mê mộng
- mê nhạc
- mê sách
- mê sảng
- mê viết
- mê cuồng
- mê hoảng
- mê thích
- mê câu cá
- mê cờ bạc
- mê của lạ
- mê ga oát
- mê hồn trận
- mê sân khấu
- mê sảng nhẹ
- mê toán học
- mê đua ngựa
- mê sảng rượu
- mê đóng kịch
- mê như điếu đổ
- mê tín dị đoan
- mê mẩn tâm thần
- mê tín ma cà rồng