lai trong Tiếng Anh là gì?

lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lai

    * dtừ

    varmishtree; candleberry; hemline; turn up

    * ttừ

    of mixed blood; cross-bred

    bò lai a cross-bred cow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lai

    * noun

    varmishtree; candleberry. hemline; turn up

    * adj

    of mixed blood; cross-bred

    bò lai: a cross-bred cow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lai

    (1) half-breed, crossbreed, hybrid; (2) to come, arrive; (3) trouser cuffs