lai sinh trong Tiếng Anh là gì?
lai sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lai sinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lai sinh
(cũ) after-life, next life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lai sinh
(cũ) After-life, next life
Từ điển Việt Anh - VNE.
lai sinh
after-life, next life