lai căng trong Tiếng Anh là gì?
lai căng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lai căng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lai căng
(xấu) miscellaneous
văn hóa lai căng a miscellaneous culture
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lai căng
(xấu) Miscellaneous
Văn hoá lai căng: A miscellaneous culture