lai láng trong Tiếng Anh là gì?

lai láng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lai láng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lai láng

    to spill profusely

    rượu chảy lai láng trên bàn wine spilled profusely on the table

    to be flooded with...

    mi làm cho nhà tắm lai láng nước you've flooded the bathroom

    to burst with some feeling

    hồn thơ lai láng to burst with poetic inspiration

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lai láng

    Spill profusely

    Rượu chảy lai láng trên bàn: Wine spilled profusely on the table

    Burst with (some feeling)

    Hồn thơ lai láng: To burst with poetic inspiration

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lai láng

    overflowing (of feelings)