lai lịch trong Tiếng Anh là gì?
lai lịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lai lịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lai lịch
origin; source; identity; antecedents
lai lịch giả assumed identity
đó là sự nhầm lẫn về lai lịch it was a case of mistaken identity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lai lịch
* noun
origin; source
lai lịch một gia đình: the source of family
Từ điển Việt Anh - VNE.
lai lịch
background, past