lỡ trong Tiếng Anh là gì?

lỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỡ

    to miss

    lỡ xe buýt to miss the bus

    tôi không muốn lỡ chuyến bay i don't want to miss my flight

    accidentally; by mistake

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lỡ

    * verb

    to miss; to fail; to lose

    lỡ xe buýt: to miss the bus

    lỡ lầm: to be at fault; to be mistaken

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỡ

    to miss, be clumsy