lỡ độ đường trong Tiếng Anh là gì?

lỡ độ đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỡ độ đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỡ độ đường

    run out of funds while travelling, be in want of money in course of journey, overtaken by darkness

    khách lỡ độ đường benighted traveller

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỡ độ đường

    run out of funds while travelling, be in want of