lỡ lời trong Tiếng Anh là gì?

lỡ lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỡ lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỡ lời

    careless alk, let slip a word

    tôi lỡ lời it escaped me, i said it inadvertently, i made a slip of the tongue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lỡ lời

    to blurt out, make a slip of the tongue