lỡ ra trong Tiếng Anh là gì?
lỡ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỡ ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỡ ra
if at all, in case of
lỡ ra trời mưa, tôi đã có ô rồi in case of rain, i have an umbrella
lỡ ra
if at all, in case of
lỡ ra trời mưa, tôi đã có ô rồi in case of rain, i have an umbrella
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.