lỡ ra trong Tiếng Anh là gì?

lỡ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỡ ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lỡ ra

    if at all, in case of

    lỡ ra trời mưa, tôi đã có ô rồi in case of rain, i have an umbrella