lỡ hẹn trong Tiếng Anh là gì?
lỡ hẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỡ hẹn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lỡ hẹn
to fail to keep an appointment; to miss a date/an appointment
Từ điển Việt Anh - VNE.
lỡ hẹn
to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment