lịch trong Tiếng Anh là gì?
lịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lịch
calendar
lịch giuliên/grêgoa/hồi giáo julian/gregorian/muslim calendar
lịch bóc từng ngày tear-off calendar
timetable; schedule
lập lịch hội họp/đàm phán to set up a timetable of meetings/negotiations
chic; smart; elegant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lịch
* noun
calendar
Từ điển Việt Anh - VNE.
lịch
calendar, agenda; to pass, experiment
Từ liên quan
- lịch
- lịch sử
- lịch sự
- lịch bàn
- lịch lãm
- lịch thư
- lịch đại
- lịch bịch
- lịch kịch
- lịch duyệt
- lịch thiệp
- lịch triều
- lịch trình
- lịch ghi nhớ
- lịch sử bệnh
- lịch thi đấu
- lịch công tác
- lịch hàng hải
- lịch làm việc
- lịch vạn niên
- lịch biên niên
- lịch giao hàng
- lịch thiên văn
- lịch sử cận đại
- lịch sử cổ kính
- lịch sử thực vật
- lịch sự tín dụng
- lịch cà lịch kịch
- lịch sử chính trị
- lịch sử nhân loại
- lịch trình bốc dỡ
- lịch sự với phụ nữ
- lịch trình mới nhất
- lịch sự và đàng hoàng
- lịch sữ đã chứng minh rằng