lịch sử chính trị trong Tiếng Anh là gì?
lịch sử chính trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lịch sử chính trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lịch sử chính trị
political history
một trong những thất bại thảm hại nhất trong lịch sử chính trị nước mỹ one of the worst defeats in united states political history
Từ liên quan
- lịch
- lịch sử
- lịch sự
- lịch bàn
- lịch lãm
- lịch thư
- lịch đại
- lịch bịch
- lịch kịch
- lịch duyệt
- lịch thiệp
- lịch triều
- lịch trình
- lịch ghi nhớ
- lịch sử bệnh
- lịch thi đấu
- lịch công tác
- lịch hàng hải
- lịch làm việc
- lịch vạn niên
- lịch biên niên
- lịch giao hàng
- lịch thiên văn
- lịch sử cận đại
- lịch sử cổ kính
- lịch sử thực vật
- lịch sự tín dụng
- lịch cà lịch kịch
- lịch sử chính trị
- lịch sử nhân loại
- lịch trình bốc dỡ
- lịch sự với phụ nữ
- lịch trình mới nhất
- lịch sự và đàng hoàng
- lịch sữ đã chứng minh rằng