lật tẩy trong Tiếng Anh là gì?

lật tẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lật tẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lật tẩy

    * đtừ

    to unmask

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lật tẩy

    * verb

    to unmask

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lật tẩy

    to unmask, call a bluff