lật đổ trong Tiếng Anh là gì?

lật đổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lật đổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lật đổ

    to overthrow; to overturn; to subvert; to topple

    lật đổ một chính phủ độc tài to overthrow a dictatorial government

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lật đổ

    * verb

    to overthrow; to subvert

    lật đổ một chính phủ: to overthrow a government

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lật đổ

    to overthrow, subvert