lật mặt trong Tiếng Anh là gì?
lật mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lật mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lật mặt
unmask, expose
lật mặt kẻ thù unmask/expose the enemy
change one's attitude unexpectedly
kẻ hay lật mặt crooked person
Từ điển Việt Anh - VNE.
lật mặt
to unmask, make an about face, reverse a decision