lật đật trong Tiếng Anh là gì?
lật đật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lật đật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lật đật
hurriedly, hastily
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lật đật
hurriedly, hastily
Từ điển Việt Anh - VNE.
lật đật
hurriedly, hastily; to hurry, hasten