lập pháp trong Tiếng Anh là gì?

lập pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập pháp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lập pháp

    to create laws; to legislate; legislative branch; legislative

    thủ tục lập pháp legislative procedure

    ủng hộ cải cách lập pháp to support legislative reform

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lập pháp

    * verb

    to legislate; to make laws

    quyền lập pháp: legislative power

    cơ quan lập pháp: legislature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lập pháp

    legislation; legislative