lập bật trong Tiếng Anh là gì?
lập bật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập bật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lập bật
shiver, tremble
rét run lật bật shivering all over with cold
Từ liên quan
- lập
- lập dị
- lập hạ
- lập kế
- lập là
- lập lờ
- lập ra
- lập sổ
- lập tự
- lập án
- lập úp
- lập bập
- lập bật
- lập chí
- lập cập
- lập hội
- lập khế
- lập lòe
- lập lại
- lập lắc
- lập mưu
- lập mẹo
- lập nên
- lập quy
- lập thu
- lập thể
- lập tâm
- lập tức
- lập đàn
- lập ước
- lập bảng
- lập công
- lập danh
- lập hiến
- lập luận
- lập lịch
- lập ngôn
- lập pháp
- lập quốc
- lập thân
- lập trận
- lập xuân
- lập đông
- lập hồ sơ
- lập thành
- lập trình
- lập bản đồ
- lập kỷ lục
- lập nghiêm
- lập nghiệp