lập lòe trong Tiếng Anh là gì?

lập lòe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập lòe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lập lòe

    * ttừ

    flickering

    (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink

    đầu tường lửa lựu lập loè đâm bông (truyện kiều) above the wall pomegranates kindled fire

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lập lòe

    (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink