lập cập trong Tiếng Anh là gì?

lập cập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập cập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lập cập

    shiver, tremble

    rét run lập cập tremble/shiver with cold

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lập cập

    to tremble, shiver