lập lại trong Tiếng Anh là gì?
lập lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lập lại
to restore
hoà bình lập lại the restoration of peace
Từ điển Việt Anh - VNE.
lập lại
to reestablish, take up again, repeat, say again
Từ liên quan
- lập
- lập dị
- lập hạ
- lập kế
- lập là
- lập lờ
- lập ra
- lập sổ
- lập tự
- lập án
- lập úp
- lập bập
- lập bật
- lập chí
- lập cập
- lập hội
- lập khế
- lập lòe
- lập lại
- lập lắc
- lập mưu
- lập mẹo
- lập nên
- lập quy
- lập thu
- lập thể
- lập tâm
- lập tức
- lập đàn
- lập ước
- lập bảng
- lập công
- lập danh
- lập hiến
- lập luận
- lập lịch
- lập ngôn
- lập pháp
- lập quốc
- lập thân
- lập trận
- lập xuân
- lập đông
- lập hồ sơ
- lập thành
- lập trình
- lập bản đồ
- lập kỷ lục
- lập nghiêm
- lập nghiệp