lập lại trong Tiếng Anh là gì?

lập lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lập lại

    to restore

    hoà bình lập lại the restoration of peace

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lập lại

    to reestablish, take up again, repeat, say again