lập lờ trong Tiếng Anh là gì?

lập lờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập lờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lập lờ

    * ttừ

    double-meaning; ambiguous; equivocal

    lập lờ hai mặt to hedge; to play fast and loose

    * đtừ

    to bob up and down

    cành cây lập lờ mặt sông the branches bob up and down in the water