lập luận xấp xỉ trong Tiếng Anh là gì?
lập luận xấp xỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lập luận xấp xỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
lập luận xấp xỉ
approximate reasoning
Từ liên quan
- lập
- lập dị
- lập hạ
- lập kế
- lập là
- lập lờ
- lập ra
- lập sổ
- lập tự
- lập án
- lập úp
- lập bập
- lập bật
- lập chí
- lập cập
- lập hội
- lập khế
- lập lòe
- lập lại
- lập lắc
- lập mưu
- lập mẹo
- lập nên
- lập quy
- lập thu
- lập thể
- lập tâm
- lập tức
- lập đàn
- lập ước
- lập bảng
- lập công
- lập danh
- lập hiến
- lập luận
- lập lịch
- lập ngôn
- lập pháp
- lập quốc
- lập thân
- lập trận
- lập xuân
- lập đông
- lập hồ sơ
- lập thành
- lập trình
- lập bản đồ
- lập kỷ lục
- lập nghiêm
- lập nghiệp