lầu trong Tiếng Anh là gì?
lầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lầu
floor; storey
cư ngụ ở lầu 2/lầu thượng to live on the second/top floor
một toà nhà 5 lầu a five-storey building
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lầu
* noun
multi-storied house
xây nhà lầu: to build multi-storied houseupper floor
đi lên lầu: to go to the upper floor
Từ điển Việt Anh - VNE.
lầu
(1) story (of a building); (2) [=làu]