lầu lầu trong Tiếng Anh là gì?

lầu lầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầu lầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lầu lầu

    by heart; fluently

    nói tiếng việt lầu lầu speak vietnamese fluently

    very clean, spotless (sạch lầu lầu)