lầu hồng trong Tiếng Anh là gì?
lầu hồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầu hồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lầu hồng
càfé - chantant, cabaret, shebang, red chamber
sinh đà về đến lầu lồng xuống yên (truyện kiều) he came home, alighting from his horse