lầu thơ trong Tiếng Anh là gì?

lầu thơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầu thơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lầu thơ

    room to hum verse

    bước vào chốn cũ lầu thơ, tro than một đống nắng mưa bốn tường (truyện kiều) where they'd hummed verse he now stepped in to find a pile of cinders, four fainbeaten walls