lầu trang trong Tiếng Anh là gì?

lầu trang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lầu trang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lầu trang

    boudoir, lady's private room

    cho về bên ấy theo đòi lầu trang (truyện kiều) you are allowed to go over there and serve her as a chambermaid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lầu trang

    boudoir, lady’s private room