lượng giác trong Tiếng Anh là gì?
lượng giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lượng giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lượng giác
(toán học) trigonometry
lượng giác : ngành toán nghiên cứu quan hệ giữa cạnh và góc của hình tam giác trigonometry : branch of mathematics that deals with the relationships between the sides and angles of triangles
trigonometric
hàm số lượng giác tuỳ thuộc kích thước của góc trigonometric functions vary with the size of an angle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lượng giác
(toán) Trigonometry
Từ điển Việt Anh - VNE.
lượng giác
trigonometry
Từ liên quan
- lượng
- lượng cá
- lượng cả
- lượng từ
- lượng tử
- lượng cầu
- lượng gia
- lượng giá
- lượng hẹp
- lượng lớn
- lượng mây
- lượng mưa
- lượng mức
- lượng nhỏ
- lượng sức
- lượng thứ
- lượng xét
- lượng biến
- lượng chảy
- lượng chất
- lượng giác
- lượng giảm
- lượng tình
- lượng đong
- lượng định
- lượng tuyết
- lượng bù sai
- lượng hải hà
- lượng rất bé
- lượng tử hóa
- lượng vô hạn
- lượng bắn tóe
- lượng chảy ra
- lượng chất nổ
- lượng gấp đôi
- lượng hít vào
- lượng lấy vào
- lượng nước rẽ
- lượng phun ra
- lượng quá tải
- lượng sữa vắt
- lượng thu nhỏ
- lượng tràn ra
- lượng vũ biểu
- lượng đáng kể
- lượng bao dung
- lượng bất biến
- lượng du khách
- lượng giác học
- lượng giảm bớt