lượng giá trong Tiếng Anh là gì?
lượng giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lượng giá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
lượng giá
estimate
Từ liên quan
- lượng
- lượng cá
- lượng cả
- lượng từ
- lượng tử
- lượng cầu
- lượng gia
- lượng giá
- lượng hẹp
- lượng lớn
- lượng mây
- lượng mưa
- lượng mức
- lượng nhỏ
- lượng sức
- lượng thứ
- lượng xét
- lượng biến
- lượng chảy
- lượng chất
- lượng giác
- lượng giảm
- lượng tình
- lượng đong
- lượng định
- lượng tuyết
- lượng bù sai
- lượng hải hà
- lượng rất bé
- lượng tử hóa
- lượng vô hạn
- lượng bắn tóe
- lượng chảy ra
- lượng chất nổ
- lượng gấp đôi
- lượng hít vào
- lượng lấy vào
- lượng nước rẽ
- lượng phun ra
- lượng quá tải
- lượng sữa vắt
- lượng thu nhỏ
- lượng tràn ra
- lượng vũ biểu
- lượng đáng kể
- lượng bao dung
- lượng bất biến
- lượng du khách
- lượng giác học
- lượng giảm bớt