lưỡng tự trong Tiếng Anh là gì?

lưỡng tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưỡng tự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưỡng tự

    hesitate, waver, be of two minds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưỡng tự

    Hesitate, waver, be of two minds

    Còn lưỡng chưa quyết định được: To be still wavering and unable to make up one's mind, to be still of two minds