lưỡng tính trong Tiếng Anh là gì?
lưỡng tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưỡng tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưỡng tính
(sinh học) hermaphrodite
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lưỡng tính
(sinh học) Hermaphrodite
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưỡng tính
hermaphrodite
Từ liên quan
- lưỡng
- lưỡng cư
- lưỡng hà
- lưỡng lự
- lưỡng tự
- lưỡng chi
- lưỡng cực
- lưỡng khả
- lưỡng kim
- lưỡng lợi
- lưỡng lực
- lưỡng nan
- lưỡng sắc
- lưỡng thê
- lưỡng diện
- lưỡng diệp
- lưỡng dụng
- lưỡng giới
- lưỡng hình
- lưỡng nghi
- lưỡng phân
- lưỡng tiện
- lưỡng toàn
- lưỡng tính
- lưỡng viện
- lưỡng đảng
- lưỡng chiết
- lưỡng khiển
- lưỡng quyền
- lưỡng bản vị
- lưỡng cư học
- lưỡng phương
- lưỡng bán cầu
- lưỡng viện chế
- lưỡng hướng sắc
- lưỡng hưởng sắc
- lưỡng chiết kính
- lưỡng lự một lúc
- lưỡng lự giây lát
- lưỡng viện chế độ