lưỡng nghi trong Tiếng Anh là gì?
lưỡng nghi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưỡng nghi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưỡng nghi
(từ nghĩa cũ) heaven and earth (in chinese philosophy)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lưỡng nghi
(từ cũ; nghĩa cũ) Heaven and earth (in chinese philosophy)
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưỡng nghi
heaven and earth (in Chinese philosophy)
Từ liên quan
- lưỡng
- lưỡng cư
- lưỡng hà
- lưỡng lự
- lưỡng tự
- lưỡng chi
- lưỡng cực
- lưỡng khả
- lưỡng kim
- lưỡng lợi
- lưỡng lực
- lưỡng nan
- lưỡng sắc
- lưỡng thê
- lưỡng diện
- lưỡng diệp
- lưỡng dụng
- lưỡng giới
- lưỡng hình
- lưỡng nghi
- lưỡng phân
- lưỡng tiện
- lưỡng toàn
- lưỡng tính
- lưỡng viện
- lưỡng đảng
- lưỡng chiết
- lưỡng khiển
- lưỡng quyền
- lưỡng bản vị
- lưỡng cư học
- lưỡng phương
- lưỡng bán cầu
- lưỡng viện chế
- lưỡng hướng sắc
- lưỡng hưởng sắc
- lưỡng chiết kính
- lưỡng lự một lúc
- lưỡng lự giây lát
- lưỡng viện chế độ