lưỡng dụng trong Tiếng Anh là gì?
lưỡng dụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưỡng dụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưỡng dụng
something used for both purposes amphibious
xe lưỡng dụng duck, amphibious vehicles
Từ liên quan
- lưỡng
- lưỡng cư
- lưỡng hà
- lưỡng lự
- lưỡng tự
- lưỡng chi
- lưỡng cực
- lưỡng khả
- lưỡng kim
- lưỡng lợi
- lưỡng lực
- lưỡng nan
- lưỡng sắc
- lưỡng thê
- lưỡng diện
- lưỡng diệp
- lưỡng dụng
- lưỡng giới
- lưỡng hình
- lưỡng nghi
- lưỡng phân
- lưỡng tiện
- lưỡng toàn
- lưỡng tính
- lưỡng viện
- lưỡng đảng
- lưỡng chiết
- lưỡng khiển
- lưỡng quyền
- lưỡng bản vị
- lưỡng cư học
- lưỡng phương
- lưỡng bán cầu
- lưỡng viện chế
- lưỡng hướng sắc
- lưỡng hưởng sắc
- lưỡng chiết kính
- lưỡng lự một lúc
- lưỡng lự giây lát
- lưỡng viện chế độ