lăng trong Tiếng Anh là gì?
lăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lăng
* dtừ
royal tomb; imperial tomb
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lăng
* noun
royal tomb; imperial tomb
Từ điển Việt Anh - VNE.
lăng
(1) sheat-fish; (2) mound, hillock, imperial tomb; (3) angle; (4) to insult, offend, invade
Từ liên quan
- lăng
- lăng mạ
- lăng mộ
- lăng xê
- lăng líu
- lăng trì
- lăng trụ
- lăng tẩm
- lăng băng
- lăng chùy
- lăng kính
- lăng loàn
- lăng miếu
- lăng ngục
- lăng nhục
- lăng xăng
- lăng nhanh
- lăng nhăng
- lăng quăng
- lăng trụ cụt
- lăng danh nhân
- lăng trụ đảu lại
- lăng xăng rối rít
- lăng xăng quấy rầy
- lăng trụ phản chiếu
- lăng xăng vô tích sự
- lăng trụ phản chiếu toàn phần


