lăng nhăng trong Tiếng Anh là gì?
lăng nhăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăng nhăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lăng nhăng
unimportant; trashy; trivial; frivolous; groundless; unfounded; to have a promiscuous behaviour; to womanize; to be a womanizer; to misconduct oneself
đi đâu hắn cũng lăng nhăng he's got women all over the place
Từ điển Việt Anh - VNE.
lăng nhăng
purposeless, hapless, irresponsible
Từ liên quan
- lăng
- lăng mạ
- lăng mộ
- lăng xê
- lăng líu
- lăng trì
- lăng trụ
- lăng tẩm
- lăng băng
- lăng chùy
- lăng kính
- lăng loàn
- lăng miếu
- lăng ngục
- lăng nhục
- lăng xăng
- lăng nhanh
- lăng nhăng
- lăng quăng
- lăng trụ cụt
- lăng danh nhân
- lăng trụ đảu lại
- lăng xăng rối rít
- lăng xăng quấy rầy
- lăng trụ phản chiếu
- lăng xăng vô tích sự
- lăng trụ phản chiếu toàn phần


