lăng xăng trong Tiếng Anh là gì?
lăng xăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăng xăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lăng xăng
to bustle
bọn trẻ lăng xăng đi ra đi vào the kids bustled in and out
bà ấy đang lăng xăng trong bếp she is bustling about/around the kitchen
officious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lăng xăng
* verb
to bustle
Từ điển Việt Anh - VNE.
lăng xăng
to bustle, nose around, be a busybody
Từ liên quan
- lăng
- lăng mạ
- lăng mộ
- lăng xê
- lăng líu
- lăng trì
- lăng trụ
- lăng tẩm
- lăng băng
- lăng chùy
- lăng kính
- lăng loàn
- lăng miếu
- lăng ngục
- lăng nhục
- lăng xăng
- lăng nhanh
- lăng nhăng
- lăng quăng
- lăng trụ cụt
- lăng danh nhân
- lăng trụ đảu lại
- lăng xăng rối rít
- lăng xăng quấy rầy
- lăng trụ phản chiếu
- lăng xăng vô tích sự
- lăng trụ phản chiếu toàn phần


