lăng xăng trong Tiếng Anh là gì?

lăng xăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăng xăng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lăng xăng

    to bustle

    bọn trẻ lăng xăng đi ra đi vào the kids bustled in and out

    bà ấy đang lăng xăng trong bếp she is bustling about/around the kitchen

    officious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lăng xăng

    * verb

    to bustle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lăng xăng

    to bustle, nose around, be a busybody