lăng tẩm trong Tiếng Anh là gì?

lăng tẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăng tẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lăng tẩm

    * dtừ

    mausoleums, royal tombslăng chủ tịch hồ chí minh

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lăng tẩm

    * noun

    mausoleums, royal tombs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lăng tẩm

    imperial tomb, royal tombs