lăng loàn trong Tiếng Anh là gì?

lăng loàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lăng loàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lăng loàn

    (người đàn bà lăng loàn) termagant; virago; bitch; vixen; hussy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lăng loàn

    * adj

    saucy, pert

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lăng loàn

    (of a woman) impolite, rude, bad, saucy, cheeky