lành trong Tiếng Anh là gì?

lành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lành

    good; happy

    tôi đến báo tin cho anh, lành có mà dữ cũng có i've got some good news, and some bad news

    gentle; mild

    lành như bụt as gentle as a lamb

    benign; to heal

    vết thương chưa lành hẳn the wound has not completely healed

    vai anh ấy lâu lành his shoulder heals/mends slowly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lành

    * adj

    good; happy

    không có tin tức gì tức là tin lành: no news is good news. gentle; mild

    lành như bụt: gentle as a lamb

    * verb

    to heal; to skin over

    vết thương chưa lành: the wound has never healed yet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lành

    to heal (a wound)