lành mạnh trong Tiếng Anh là gì?
lành mạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lành mạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lành mạnh
sound; healthy; wholesome
không lành mạnh unhealthy; unwholesome; unsound
đọc sách vở lành mạnh to read the right things; to read wholesome books
Từ điển Việt Anh - VNE.
lành mạnh
sound, healthy, wholesome


