lành lặn trong Tiếng Anh là gì?
lành lặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lành lặn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lành lặn
* ttừ
intact; unbroken
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lành lặn
* adj
intact; unbroken
Từ điển Việt Anh - VNE.
lành lặn
intact, well, healed, unbroken


