lành dạ trong Tiếng Anh là gì?
lành dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lành dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lành dạ
have a god stomach (of one's meals), a healthy appetite
Từ điển Việt Anh - VNE.
lành dạ
have a god stomach (of one’s meals), a healthy appetite


