lành dữ trong Tiếng Anh là gì?

lành dữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lành dữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lành dữ

    auspicious or calamitous