kiếm tiền trong Tiếng Anh là gì?
kiếm tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm tiền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiếm tiền
to earn money; to get money; to make money
cô ấy làm gì để kiếm tiền? how did she make her money?
ngành công nghiệp 3 g vẫn chưa xác định được những dịch vụ này là gì và làm sao kiếm tiền từ những dịch vụ đó the 3g industry has not yet figured out how to define 3g services, much less how to make money from them
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiếm tiền
to find money, raise money, make money
Từ liên quan
- kiếm
- kiếm cớ
- kiếm ra
- kiếm sĩ
- kiếm ăn
- kiếm bẩm
- kiếm cho
- kiếm chế
- kiếm cùn
- kiếm cơm
- kiếm củi
- kiếm gạo
- kiếm lời
- kiếm lợi
- kiếm ngư
- kiếm tìm
- kiếm chác
- kiếm cung
- kiếm cách
- kiếm hiệp
- kiếm long
- kiếm ngắn
- kiếm pháp
- kiếm sống
- kiếm thấy
- kiếm tiền
- kiếm việc
- kiếm được
- kiếm khách
- kiếm lợi ở
- kiếm thuật
- kiếm đường
- kiếm chuyện
- kiếm chác ở
- kiếm bịt đầu
- kiếm thức ăn
- kiếm miếng ăn
- kiếm việc làm
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh
- kiếm số cử tri
- kiếm sống bằng
- kiếm thêm tiền
- kiếm khách hàng
- kiếm ăn lần hồi
- kiếm chác đủ thứ
- kiếm được nhiều tiền
- kiếm miếng ăn hằng ngày
- kiếm được bằng làm việc
- kiếm ngày nào ăn ngày nấy