kiếm chác trong Tiếng Anh là gì?

kiếm chác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm chác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiếm chác

    live by one's wits, make small profits by dishonest tricks

    kiếm chác bằng cách buôn lậu to live by one's wits with contraband

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiếm chác

    Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks

    Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with: contraband

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiếm chác

    live by one’s wits, make small profits by dishonest tricks