kiếm chác trong Tiếng Anh là gì?
kiếm chác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm chác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiếm chác
live by one's wits, make small profits by dishonest tricks
kiếm chác bằng cách buôn lậu to live by one's wits with contraband
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiếm chác
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with: contraband
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiếm chác
live by one’s wits, make small profits by dishonest tricks
Từ liên quan
- kiếm
- kiếm cớ
- kiếm ra
- kiếm sĩ
- kiếm ăn
- kiếm bẩm
- kiếm cho
- kiếm chế
- kiếm cùn
- kiếm cơm
- kiếm củi
- kiếm gạo
- kiếm lời
- kiếm lợi
- kiếm ngư
- kiếm tìm
- kiếm chác
- kiếm cung
- kiếm cách
- kiếm hiệp
- kiếm long
- kiếm ngắn
- kiếm pháp
- kiếm sống
- kiếm thấy
- kiếm tiền
- kiếm việc
- kiếm được
- kiếm khách
- kiếm lợi ở
- kiếm thuật
- kiếm đường
- kiếm chuyện
- kiếm chác ở
- kiếm bịt đầu
- kiếm thức ăn
- kiếm miếng ăn
- kiếm việc làm
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh
- kiếm số cử tri
- kiếm sống bằng
- kiếm thêm tiền
- kiếm khách hàng
- kiếm ăn lần hồi
- kiếm chác đủ thứ
- kiếm được nhiều tiền
- kiếm miếng ăn hằng ngày
- kiếm được bằng làm việc
- kiếm ngày nào ăn ngày nấy