kiếm cung trong Tiếng Anh là gì?
kiếm cung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm cung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiếm cung
sword and bow, weapons (nói khái quát)
bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung to let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
military career
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiếm cung
Sword and bow, weapons (nói khái quát)
Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung: To let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
Military career
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiếm cung
sword and bow, weapons
Từ liên quan
- kiếm
- kiếm cớ
- kiếm ra
- kiếm sĩ
- kiếm ăn
- kiếm bẩm
- kiếm cho
- kiếm chế
- kiếm cùn
- kiếm cơm
- kiếm củi
- kiếm gạo
- kiếm lời
- kiếm lợi
- kiếm ngư
- kiếm tìm
- kiếm chác
- kiếm cung
- kiếm cách
- kiếm hiệp
- kiếm long
- kiếm ngắn
- kiếm pháp
- kiếm sống
- kiếm thấy
- kiếm tiền
- kiếm việc
- kiếm được
- kiếm khách
- kiếm lợi ở
- kiếm thuật
- kiếm đường
- kiếm chuyện
- kiếm chác ở
- kiếm bịt đầu
- kiếm thức ăn
- kiếm miếng ăn
- kiếm việc làm
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh
- kiếm số cử tri
- kiếm sống bằng
- kiếm thêm tiền
- kiếm khách hàng
- kiếm ăn lần hồi
- kiếm chác đủ thứ
- kiếm được nhiều tiền
- kiếm miếng ăn hằng ngày
- kiếm được bằng làm việc
- kiếm ngày nào ăn ngày nấy