kiếm cung trong Tiếng Anh là gì?

kiếm cung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm cung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiếm cung

    sword and bow, weapons (nói khái quát)

    bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung to let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting

    military career

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiếm cung

    Sword and bow, weapons (nói khái quát)

    Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung: To let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting

    Military career

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiếm cung

    sword and bow, weapons