kiếm được trong Tiếng Anh là gì?

kiếm được trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm được sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiếm được

    to find

    muốn kiếm được việc làm thì phải xông xáo lên you have to put yourself out if you want to find a job

    to get; to procure; to earn

    mỗi tháng cô ấy kiếm được bao nhiêu? how much does she earn a month?

    đừng phung phí những đồng tiền mà anh đã vất vả lắm mới kiếm được! don't waste your hard-earned wages!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiếm được

    find