kiếm được trong Tiếng Anh là gì?
kiếm được trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm được sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiếm được
to find
muốn kiếm được việc làm thì phải xông xáo lên you have to put yourself out if you want to find a job
to get; to procure; to earn
mỗi tháng cô ấy kiếm được bao nhiêu? how much does she earn a month?
đừng phung phí những đồng tiền mà anh đã vất vả lắm mới kiếm được! don't waste your hard-earned wages!
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiếm được
find
Từ liên quan
- kiếm
- kiếm cớ
- kiếm ra
- kiếm sĩ
- kiếm ăn
- kiếm bẩm
- kiếm cho
- kiếm chế
- kiếm cùn
- kiếm cơm
- kiếm củi
- kiếm gạo
- kiếm lời
- kiếm lợi
- kiếm ngư
- kiếm tìm
- kiếm chác
- kiếm cung
- kiếm cách
- kiếm hiệp
- kiếm long
- kiếm ngắn
- kiếm pháp
- kiếm sống
- kiếm thấy
- kiếm tiền
- kiếm việc
- kiếm được
- kiếm khách
- kiếm lợi ở
- kiếm thuật
- kiếm đường
- kiếm chuyện
- kiếm chác ở
- kiếm bịt đầu
- kiếm thức ăn
- kiếm miếng ăn
- kiếm việc làm
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh
- kiếm số cử tri
- kiếm sống bằng
- kiếm thêm tiền
- kiếm khách hàng
- kiếm ăn lần hồi
- kiếm chác đủ thứ
- kiếm được nhiều tiền
- kiếm miếng ăn hằng ngày
- kiếm được bằng làm việc
- kiếm ngày nào ăn ngày nấy